cascade control /toán & tin/
sự điều khiển theo tầng
cascade control /điện lạnh/
điều chỉnh (khống chế) cấp
cascade control /điện lạnh/
điều chỉnh (khống chế) tầng
cascade control /điện lạnh/
điều chỉnh theo tầng
cascade control /điện lạnh/
điều khiển nối cấp
cascade control, step-by-step control /điện lạnh/
điều chỉnh theo bậc
cascade control, step-by-step control /điện lạnh/
điều chỉnh theo cấp