Việt
bulông khuôn cửa sổ
vít khuôn cửa sổ
chốt bản lề
Anh
casement bolt
hinge bolt
pin
casement bolt /xây dựng/
bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ
casement bolt /toán & tin/
casement bolt, hinge bolt, pin