catastrophic flood
cơn lũ tàn khốc
catastrophic flood
cơn lũ tàn phá
catastrophic flood /cơ khí & công trình/
lũ tai biến
catastrophic flood /môi trường/
cơn lũ tàn khốc
catastrophic flood /môi trường/
cơn lũ tàn phá
catastrophic flood /môi trường/
lũ gây họa lớn
catastrophic flood, record flood /môi trường/
lũ dị thường
catastrophic flood, record flood /môi trường/
lũ tai biến