TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cathode ray tube display

sự hiển máy hiện sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn hình tia âm cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu máy hiện sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cathode ray tube display

 cathode ray tube display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cathode ray tube display /điện tử & viễn thông/

sự hiển máy hiện sóng

 cathode ray tube display /điện tử & viễn thông/

màn hình tia âm cực

 cathode ray tube display /hóa học & vật liệu/

màn hình tia âm cực

 cathode ray tube display /điện tử & viễn thông/

màn hình tia âm cực

 cathode ray tube display /điện tử & viễn thông/

sự biểu máy hiện sóng

 cathode ray tube display

sự biểu máy hiện sóng

 cathode ray tube display

sự hiển máy hiện sóng