TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cathodic protection

bảo vệ kiểu âm cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ dương cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo vệ cực âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo vệ kiểu catốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ bằng catot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ catôt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ catot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo vệ catốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cathodic protection

 cathodic protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sacrificial protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cathodic protection

bảo vệ kiểu âm cực

 cathodic protection

sự bảo vệ dương cực

 cathodic protection /toán & tin/

bảo vệ cực âm

 cathodic protection /điện/

bảo vệ cực âm

 cathodic protection /điện lạnh/

bảo vệ kiểu âm cực

 cathodic protection /điện lạnh/

bảo vệ kiểu catốt

 cathodic protection

sự bảo vệ bằng catot

 cathodic protection /xây dựng/

sự bảo vệ catôt

 cathodic protection /xây dựng/

sự bảo vệ catot

 cathodic protection /xây dựng/

sự bảo vệ dương cực

 cathodic protection

bảo vệ catốt

 cathodic protection

bảo vệ kiểu catốt

 cathodic protection, sacrificial protection /xây dựng;ô tô;ô tô/

bảo vệ catốt