causeway /giao thông & vận tải/
đường đắp cao
causeway /xây dựng/
đường đắp cao
causeway /xây dựng/
đường trên đê
causeway /xây dựng/
đường trên nền đắp
causeway
đường trên nền đắp
bund, causeway
đắp đê
causeway, floating jetty, floating landing stage
bến nổi