TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 causeway

đường đắp cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trên đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trên nền đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bến nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 causeway

 causeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating jetty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating landing stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 causeway /giao thông & vận tải/

đường đắp cao

 causeway /xây dựng/

đường đắp cao

 causeway /xây dựng/

đường trên đê

 causeway /xây dựng/

đường trên nền đắp

 causeway

đường trên nền đắp

bund, causeway

đắp đê

 causeway, floating jetty, floating landing stage

bến nổi