TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cellulose acetate

xenluloza axetat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axetat xelluloza

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axetat xenlulo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cellulose acetate

 cellulose acetate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellulose acetate

xenluloza axetat

 cellulose acetate /hóa học & vật liệu/

axetat xelluloza

 cellulose acetate /điện lạnh/

axetat xenlulo (chất nhiệt dẻo)

 cellulose acetate, molding compound, molding powder

bột ép