Việt
xenluloza axetat
axetat xelluloza
axetat xenlulo
bột ép
Anh
cellulose acetate
molding compound
molding powder
cellulose acetate /hóa học & vật liệu/
cellulose acetate /điện lạnh/
axetat xenlulo (chất nhiệt dẻo)
cellulose acetate, molding compound, molding powder