Việt
sự trát vữa ximăng
sự chét ximăng
sự trát ximăng
Anh
cement grouting
cementation
cement grouting /xây dựng/
cement grouting /hóa học & vật liệu/
cement grouting, cementation /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/