centralized control /toán & tin/
điều khiển có tập trung
centralized control /đo lường & điều khiển/
điều khiển tập trung
Phương pháp điều khiển trong đó các quyết định điều khiển được tạo ra từ vị trí trung tâm.
A method of control in which all control decisions are made from a central location.
central control, centralized control /điện tử & viễn thông/
sự điều khiển tập trung
central control, centralized control /điện tử & viễn thông/
sự điều khiển trung tâm