TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 centralized control

điều khiển có tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 centralized control

 centralized control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centralized control /toán & tin/

điều khiển có tập trung

 centralized control /đo lường & điều khiển/

điều khiển tập trung

Phương pháp điều khiển trong đó các quyết định điều khiển được tạo ra từ vị trí trung tâm.

A method of control in which all control decisions are made from a central location.

 central control, centralized control /điện tử & viễn thông/

sự điều khiển tập trung

 central control, centralized control /điện tử & viễn thông/

sự điều khiển trung tâm