TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 centralizer

tấm chỉnh tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm con tập trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm con trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 centralizer

 centralizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center locator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central subgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centralizer /xây dựng/

tấm chỉnh tâm

 centralizer

dụng cụ định tâm

 centralizer /hóa học & vật liệu/

bộ định tâm

 centralizer

bộ định tâm

 centralizer

tấm chỉnh tâm

 centralizer

nhóm con tập trung

 centralizer

nhóm con trung tâm

 centralizer /toán & tin/

nhóm con tập trung

 center locator, centralizer /cơ khí & công trình/

thiết bị định tâm

 central subgroup, centralizer /toán & tin/

nhóm con trung tâm