TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 centrifugal filter

bộ lọc ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lọc ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 centrifugal filter

 centrifugal filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrifugal filter /hóa học & vật liệu/

bộ lọc ly tâm

 centrifugal filter

máy lọc ly tâm

Bình chứa có thể xoay được, dùng để tách riêng các vật chất nặng và nhẹ rồi loại bỏ các chất có khối lượng lớn hơn thông qua một vòi phun.

A rotating container that separates heavy materials from light materials, eliminating the heavy materials through a nozzle.