TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chain tape

thước cuộn bằng sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chain tape

 chain tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engineer's chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain tape

thước cuộn bằng sắt

 chain tape /xây dựng/

thước cuộn bằng sắt

 chain tape /xây dựng/

thước cuộn bằng sắt

 chain tape, engineer's chain, measuring chain

thước xích

 chain tape, engineer's chain, measuring chain

xích đo