changer speed gear
bánh răng đổi tốc độ
changer speed gear
sự biến đổi tốc độ
changer speed gear /hóa học & vật liệu/
bánh răng đổi tốc độ
changer speed gear, rate adaptation /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
sự biến đổi tốc độ
changer speed gear, rate adaptation /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
sự biến đổi trạng thái
changer speed gear, rate adaptation /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
sự biến đổi trễ của tế bào
changer speed gear, rate adaptation /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
sự biến đổi treo