Việt
mặt cắt hình chữ U
tiết diện chữ U
thép hình chữ U
thép hình lòng máng
Anh
channel section
U-section
channel section /xây dựng/
channel section /hóa học & vật liệu/
channel section /cơ khí & công trình/
channel section, U-section /xây dựng/