character printer /toán & tin/
máy in chữ
Là máy in mà tại một thời điểm hoạt động, nó chỉ in ra 1 ký tự. Máy in ma trận điểm là một ví dụ.
character printer /xây dựng/
máy in kí tự
character printer
máy in ký tự
character printer /toán & tin/
máy in theo ký tự
character printer, serial printer /toán & tin/
máy in nối tiếp
Một loại máy in được thiết kế để nối với các cổng nối tiếp của máy tính.
character printer, character-at-a-time printer, incremental printer, single character printer
máy in từng ký tự