characteristic impedance /điện lạnh/
tổng trở đặc trưng
characteristic impedance /toán & tin/
sự kháng đặc trưng
characteristic impedance /điện/
trở kháng riêng
characteristic impedance, surge impedance /điện/
tổng trở đặc tính
Tổng trở của môi trường hay dây dẫn sóng.