TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 charging point

điểm chất tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm sạc bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nạp ắcqui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm NASDAQ cho Microsoft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 charging point

 charging point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battery charging station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging point /giao thông & vận tải/

điểm chất tải

 battery charging station, charging point /ô tô/

trạm sạc bình

 charging point, filling point, load point

điểm nạp

 charging point, filling point, load point

điểm nạp ắcqui

 charging point, filling point, load point

điểm NASDAQ (National Association of Securities Dealers Auto-Mated Quotations) cho Microsoft