TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chart recorder

máy ghi băng bằng giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ghi biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chart recorder

 chart recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper chart-recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chart recorder

máy ghi băng bằng giấy

 chart recorder

máy ghi biểu đồ

Thiết bị lập đồ thị cho một biến phụ thuộc dựa trên một biến độc lập bằng cách di chuyển đầu ghi trên giấy, hoặc di chuyển chùm ánh sáng hay bản cực trên giấy nhạy sáng.

A device that plots a dependent variable against an independent variable by moving a pen across a paper, or a light beam or electrode across photosensitive paper.

 chart recorder, graphic recorder /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bộ ghi biểu đồ

 chart recorder, paper chart-recorder /điện tử & viễn thông/

máy ghi băng bằng giấy