chemical vapor deposition /điện/
sự ngưng tụ hóa từ pha hơi
chemical vapor deposition
sự ngưng tụ hóa từ pha hơi
chemical vapor deposition /điện lạnh/
sự ngưng tụ hóa từ pha hơi
chemical vapor deposition /điện lạnh/
sự lắng đọng hóa học từ hơi
chemical vapor deposition /y học/
hóa kết tủa từ pha hơi
chemical vapor deposition /y học/
kết tủa hóa học từ pha hơi
chemical vapor deposition /y học/
sự ngưng tụ hóa từ pha hơi