chill room
buồng lạnh
chill room /điện lạnh/
phòng gia lạnh
chill room /điện lạnh/
phòng gia lạnh
chill room /thtp/
phòng bảo quản lạnh
chill room, chill room, chilling room
phòng gia lạnh
chill room, freezer
buồng kết đông
chill room, chill room, chilling room, cold room
phòng lạnh
chill room, freezing room /điện lạnh/
phòng làm đông lạnh
chill room, darkroom, photographic laboratory
buồng tối
chill room, chill store, cold storage room, holding cooler, refrigerated storage cooler, refrigerated store room
phòng bảo quản lạnh