chimney shaft /cơ khí & công trình/
trục ống khói
chimney shaft /xây dựng/
trục ống khói
Một không gian qua đó không khí hoặc khói được lưu thông khi bay lên từ ngọn lửa.
The passageway through which air or smoke travels as it rises above a combustible area, such as the hearth of a fireplace.
chimney shaft, chimney neck, chimney shaft /xây dựng/
trục ống khói
chimney body, chimney shaft
thân ống khói