circuit noise /hóa học & vật liệu/
tạp âm đường dây
circuit noise /điện tử & viễn thông/
tiếng ồn mạch
circuit noise
tạp nhiễu đường dây
circuit noise /điện tử & viễn thông/
nhiễu mạch
circuit noise, line noise /điện tử & viễn thông/
tạp nhiễu đường dây
circuit noise, line noise /điện tử & viễn thông/
tiếng ồn đường dây