civil engineering /toán & tin/
kỹ thuật xây dựng dân dụng
civil engineering /xây dựng/
sự xây dựng công cộng
civil engineering /xây dựng/
sự xây dựng dân dụng
civil engineering /xây dựng/
ngành xây dựng cơ bản
civil engineering /xây dựng/
sự xây dựng công cộng
civil engineering /xây dựng/
xây dựng công trình
civil engineering /xây dựng/
kỹ thuật xây dựng dân dụng
civil engineering /xây dựng/
sự xây dựng dân dụng
building and civil engineering, civil engineering, civil engineering structures
ngành xây dựng cơ bản