TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 classical or classical

cổ điển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 classical or classical

 classical or Classical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classical or Classical /xây dựng/

cổ điển

1. Liên quan hoặc dựa trên kiểu kiến trúc của người Hy lạp hay La mã cổ, đặc biệt thường được liên tưởng đến các tòa nhà hoặc các đài tưởng niệm công cộng trong thời kỳ này và trong các kỷ nguyên sau đó2. Chỉ một phong cách, kiểu dáng đơn giản, thanh nhã và cân đối.

1. relating to or based on the architectural style of ancient Greece and Rome; used especially to refer to public buildings, monuments, and the like of later eras that follow this style.relating to or based on the architectural style of ancient Greece and Rome; used especially to refer to public buildings, monuments, and the like of later eras that follow this style.2. of a style or design, simple, graceful, and well-proportioned.of a style or design, simple, graceful, and well-proportioned.