TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clay press

máy ép sét lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ép bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ép lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clay press

 clay press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blotter press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clay press /hóa học & vật liệu/

máy ép sét lọc

 clay press /điện tử & viễn thông/

bộ ép bùn

 clay press

bộ ép bùn

Một thiết bị được dùng để ép nước thừa khỏi bùn đất.

A device used to press superfluous water from slurry.

 clay press, filter press

máy ép sét lọc

 blotter press, clay press, filter press

máy ép lọc