clay sand, clayed sand /toán & tin/
á cát
buckshot sand, clay sand /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
cát (hạt) tròn
clay sand, dirty sand /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
cát lẫn sét
arenaceous, clay sand, close sand, Sand,Clayed
cát pha