Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
clay sealing
sự trám bằng đất sét
clay sealing /xây dựng/
sự trám bằng đất sét
clay sealing /xây dựng/
sự trét bằng đất sét
clay sealing
sự trét bằng đất sét
clay sealing
sự bít bằng đất sét
clay sealing /xây dựng/
sự bít bằng đất sét