clock rate /điện lạnh/
tần số gốc
clock rate /điện tử & viễn thông/
tốc độ xung nhịp
clock rate /toán & tin/
tốc độ xung nhịp
clock rate /xây dựng/
tỷ suất đồng hồ
clock rate /điện tử & viễn thông/
tần số gốc
clock rate, clock tick
nhịp đồng hồ
clock frequency, clock rate, clock speed, indicated airspeed, lock rate, rate of clock
tốc độ đồng hồ