TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clock rate

tần số gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ xung nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ suất đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clock rate

 clock rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock tick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicated airspeed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lock rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock rate /điện lạnh/

tần số gốc

 clock rate /điện tử & viễn thông/

tốc độ xung nhịp

 clock rate /toán & tin/

tốc độ xung nhịp

 clock rate /xây dựng/

tỷ suất đồng hồ

 clock rate /điện tử & viễn thông/

tần số gốc

 clock rate, clock tick

nhịp đồng hồ

 clock frequency, clock rate, clock speed, indicated airspeed, lock rate, rate of clock

tốc độ đồng hồ