Việt
hàng hiên
tu viện
nhà chung
Anh
cloister
abbey
convent
monastery
cloister /xây dựng/
Một khoảng sân có các hàng cột thường thấy trong các tu viện.
An arcaded or colonnaded courtyard, especially in a monastery.
abbey, cloister
cloister, convent, monastery