TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coated abrasive

vải nhám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy nhám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coated abrasive

 abrasive cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coated abrasive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emery cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emery clothes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carborundum paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloth packed paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emery-paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garnet paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glass paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandpaper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive cloth, coated abrasive, emery cloth, emery clothes, sand cloth

vải nhám

 abrasive paper, carborundum paper, cloth packed paper, coated abrasive, emery-paper, garnet paper, glass paper, sandpaper

giấy nhám

1. giấy nặng có cát hoặc chất làm mòn tương tự đính vào một mặt, sử dụng làm nhẵn hoặc đánh bóng. 2. sử dụng loại giấy này để làm nhẵn hoặc đánh bóng.

1. heavy paper having sand or a similar abrasive substance glued to one side, used for smoothing or polishing.heavy paper having sand or a similar abrasive substance glued to one side, used for smoothing or polishing.?2. to use such paper for smoothing or polishing.to use such paper for smoothing or polishing.