coated electrode /điện lạnh/
điện cực bọc vỏ
coated electrode /điện lạnh/
đũa bàn học
coated electrode /điện lạnh/
đũa hàn dọc
coated electrode
đũa bàn học
coated electrode /xây dựng/
đũa hàn dọc
coated electrode /xây dựng/
điện cực bọc vỏ
coated electrode /xây dựng/
điện cực bọc vỏ
coated electrode /điện lạnh/
điện cực phụ
auxiliary electrode, coated electrode /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
điện cực phụ