TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coded character set

bộ ký tự được mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ ký tự mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập ký tự mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã hóa bộ ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coded character set

 coded character set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coded character set /toán & tin/

bộ ký tự được mã hóa

 coded character set /toán & tin/

bộ ký tự mã hóa

 coded character set /toán & tin/

tập ký tự mã hóa

 coded character set /toán & tin/

mã hóa bộ ký tự

 coded character set /toán & tin/

bộ ký tự được mã hóa