TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coefficient of performance

hệ số đặc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số hiệu suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coefficient of performance

 coefficient of performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficients of potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efficiency coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of performance /cơ khí & công trình/

hệ số đặc tính

 coefficient of performance

hệ số lạnh

 Coefficient of performance

hệ số hiệu suất

 coefficient of performance, coefficients of potential /điện lạnh;vật lý;vật lý/

hệ số thế

 Coefficient of performance, efficiency coefficient, output factor

hệ số hiệu suất