TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cofferdam

đê quai bằng góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng vây cọc ván

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đê quai hai lớp ván cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường chắn trọng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cofferdam

 cofferdam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravity bulkhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cofferdam

đê quai bằng góc

 cofferdam

vòng vây cọc ván

 cofferdam

đê quai hai lớp ván cọc

 cofferdam /xây dựng/

đê quai bằng góc

 cofferdam /xây dựng/

đê quai hai lớp ván cọc

 cofferdam /xây dựng/

vòng vây cọc ván

gravity bulkhead, cofferdam

tường chắn trọng lực