TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cold starting

sự khởi động nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cold starting

 cold booting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold starting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sold start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold booting, cold starting, sold start /toán & tin/

sự khởi động nguội

Khởi động máy tính bằng cách bật mở công tắc điện của hệ máy.