collar bearing /hóa học & vật liệu/
ổ có vòng chặn
collar bearing
ổ ngõng trục
collar bearing /cơ khí & công trình/
ổ ngõng trục
collar bearing
ổ có vòng chặn
collar bearing, neck bearing /cơ khí & công trình/
ổ có vòng chặn
four bearing crankshaft, collar bearing, journal
trục khuỷu 4 ổ đỡ
collar bearing, journal bearing, neck bearing
ổ ngõng trục