TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 collar bearing

ổ có vòng chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ ngõng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục khuỷu 4 ổ đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 collar bearing

 collar bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neck bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four bearing crankshaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journal bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collar bearing /hóa học & vật liệu/

ổ có vòng chặn

 collar bearing

ổ ngõng trục

 collar bearing /cơ khí & công trình/

ổ ngõng trục

 collar bearing

ổ có vòng chặn

 collar bearing, neck bearing /cơ khí & công trình/

ổ có vòng chặn

four bearing crankshaft, collar bearing, journal

trục khuỷu 4 ổ đỡ

 collar bearing, journal bearing, neck bearing

ổ ngõng trục