collimated beam /điện tử & viễn thông/
chùm chuẩn trực
collimated beam /điện tử & viễn thông/
chùm chuẩn trực
collimated beam /điện tử & viễn thông/
chùm tia chuẩn trực
collimated beam /điện lạnh/
chùm chuẩn trực
collimated beam /điện lạnh/
chùm tia chuẩn trực