color development /toán & tin/
sự rửa ảnh màu
color development /xây dựng/
sự hiện ảnh màu
color development /xây dựng/
sự rửa ảnh màu
color development, colour development /vật lý/
sự hiện ảnh màu
color development, colour development /vật lý/
sự rửa ảnh màu