color subcarrier /điện lạnh/
sóng con mang màu
color subcarrier /điện tử & viễn thông/
sóng mang con mang màu
color subcarrier /toán & tin/
sóng mang con mang màu
color subcarrier
sóng thứ cấp mang màu
chrominance subcarrier, color subcarrier, colour subcarrier
sóng con mang màu
chrominance subcarrier, color subcarrier, colour subcarrier
sóng thứ cấp mang màu