common carrier /xây dựng/
đường thủy và đường sắt
common carrier /xây dựng/
đường thủy và đường sắt
common carrier /toán & tin/
hãng truyền thông công cộng
common carrier
sóng mang chung
common carrier
hãng vận tải công cộng
common carrier, haulage contractor /giao thông & vận tải/
hãng vận tải công cộng
common carrier, haulage contractor /giao thông & vận tải/
nhà thầu vận tải