TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 communication establishment buildings

nhà bưu điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 communication establishment buildings

 communication establishment buildings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication establishment buildings

nhà bưu điện

 communication establishment buildings /toán & tin/

nhà thông tin

 communication establishment buildings, post office /xây dựng/

nhà bưu điện