communication link /điện tử & viễn thông/
liên kết truyền thông
communication link /điện tử & viễn thông/
sự liên kết truyền thông
communication link /điện tử & viễn thông/
liên kết truyền thông
communication link /xây dựng/
mắt xích liên lạc
communication link /toán & tin/
sự nối kết truyền thông
communication link /toán & tin/
sự liên kết truyền thông
communication link /điện tử & viễn thông/
sự liên lạc truyền thông
communication link, TP connection /toán & tin/
phương tiện nối TP