communication routing table
bảng (liệt kê) đường truyền thông
communication routing table /toán & tin/
bảng (liệt kê) đường truyền thông
communication routing table /xây dựng/
bảng hành trình truyền thông
communication routing table /điện tử & viễn thông/
bảng hành trình truyền thông