compacting factor
hệ số đầm lèn
compacting factor /xây dựng/
hệ số đầm
compacting factor
hệ số đầm chặt
compacting factor /xây dựng/
hệ số đầm lèn
compacting factor /cơ khí & công trình/
hệ số đầm nén
compacting factor
thừa số lèn chặt
compacting factor /hóa học & vật liệu/
thừa số lèn chặt
compacting factor /xây dựng/
hệ số đầm lèn