comparing element /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh
comparing element /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh tín hiệu
comparing element
bộ so sánh
comparing element, signal comparator /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/
bộ so sánh tín hiệu
monopulse comparator network, comparer, comparing element
mạng bộ so sánh xung đơn
comparator, comparing element, comparison element, error-sensing device
phần tử so sánh