TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compost

phân trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân ủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compost

 compost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compost /hóa học & vật liệu/

phân trộn

1. Một hỗn hợp của chất hữu cơ bị mục nát, như lá mục hay phân động vật, được dùng như một loại phân bón hay cải tạo đất. 2. động từ sử dụng hỗn hợp này.

1. a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner.a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner.?2. to make or apply such a mixture.to make or apply such a mixture.

 compost

phân ủ