compressed air brake /cơ khí & công trình/
thắng trợ lực bằng khí nén
compressed air brake /cơ khí & công trình/
thắng trợ lực bằng khí nén
compressed air brake
thắng trợ lực bằng khí nén
compressed air brake /xây dựng/
thắng trợ lực bằng khí nén
air brake, air pressure brake, compressed air brake, pneumatic brake
phanh khí nén
air brake hose, air pressure brake, compressed air brake, pneumatic brake
ống mềm phanh hơi