concrete pavement /cơ khí & công trình/
mặt lát bê tông
concrete pavement /xây dựng/
mặt lát bê tông (đường)
concrete pavement /xây dựng/
mặt đường bê tông
concrete pavement, concrete sidewalk /xây dựng/
vỉa hè bê tông
concrete carriageway, concrete pavement /xây dựng/
mặt đường bê tông