TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 concrete vibrator

máy rung bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy rung trộn bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đầm bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đầm bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đầm rung bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đầm rung bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 concrete vibrator

 concrete vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cencrete vibrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete vibrating machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete vibrator /xây dựng/

máy rung bêtông

 concrete vibrator /toán & tin/

máy rung trộn bê tông

 concrete vibrator

máy đầm bê tông

 concrete vibrator

máy đầm bêtông

 concrete vibrator /xây dựng/

máy đầm bêtông

 concrete vibrator

thiết bị đầm rung bêtông

 concrete vibrator /xây dựng/

thiết bị đầm rung bêtông

 cencrete vibrator, concrete vibrator /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

máy đầm bê tông

 concrete vibrating machine, concrete vibrator /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

máy đầm rung bê tông