concreting
sự đổ bê tông
concreting
sự đổ bêtông
concreting
sự đúc bê tông
concreting /xây dựng/
công việc đổ bê tông
concrete pouring, concreting
sự đổ bêtông
concrete placing, concreting /cơ khí & công trình/
sự đúc bê tông
concrete form, concreting /xây dựng/
ván khuôn đúc bê tông
concrete work, concreting /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
công tác đổ bê tông
reinforced concrete works, concreting
công tác bê tông cốt thép
rate of concrete placement, concreting
tốc độ đổ bê tông
concrete placement, concrete pouring, concreting
sự đổ bê tông